Tarup Paarup IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Djursland | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tarup Paarup IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Tarup Paarup IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN D4 | Aarhus Fremad 2 | 0-1(0-0) | Tarup Paarup IF | 10-1 | T | ||||||||||
DEN D4 | Tjorring IF | 3-2(2-0) | Tarup Paarup IF | 1-10 | B | ||||||||||
DEN D4 | Marienlyst | 3-2(1-1) | Tarup Paarup IF | 3-7 | B | ||||||||||
DEN D4 | OKS | 2-1(1-1) | Tarup Paarup IF | 1-5 | B | ||||||||||
DEN D4 | Kolding BK | 2-4(0-1) | Tarup Paarup IF | 4-5 | T | ||||||||||
DEN D4 | Tarup Paarup IF | 3-0(2-0) | Kolding BK | 4-6 | T | ||||||||||
DEN D4 | Hedensted | 3-3(1-2) | Tarup Paarup IF | 6-6 | H | ||||||||||
DEN D4 | Tarup Paarup IF | 0-0(0-0) | Horsens Freja | 6-4 | H | ||||||||||
INT CF | Marienlyst | 4-2(3-1) | Tarup Paarup IF | 1-3 | B | ||||||||||
DEN D4 | Kolding BK | 0-1(0-0) | Tarup Paarup IF | 2-8 | T | ||||||||||
FC Djursland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN D4 | Tj rring | 4-0(2-0) | FC Djursland | 5-8 | B | ||||||||||
DEN D4 | Vejgaard B | 3-1(1-0) | FC Djursland | 6-5 | B | ||||||||||
DEN D4 | Silkeborg KFUM | 4-1(2-0) | FC Djursland | 10-0 | B | ||||||||||
DAN Cup | FC Djursland | 0-7(0-2) | Skive IK | - | B | ||||||||||
DEN D4 | Aarhus Fremad 2 | 1-0(1-0) | FC Djursland | 3-8 | B | ||||||||||
INT CF | Brabrand IF | 4-0(0-0) | FC Djursland | - | B | ||||||||||
DEN D4 | IF Lyseng | 1-1(1-0) | FC Djursland | 5-2 | H | ||||||||||
DEN D4 | Nørresundby 2 | 1-1(1-0) | FC Djursland | 5-2 | H | ||||||||||
DAN Cup | FC Djursland | 1-4(1-3) | VSK Arhus | - | B | ||||||||||
DAN Cup | Dronninglund | 0-3(0-1) | FC Djursland | 3-15 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tarup Paarup IF | Chủ | ||||||||||||||
FC Djursland | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
DEN D4 | Chủ | IF Skjold Sæby | 7 Ngày | |
DEN D4 | Khách | Norresundby | 11 Ngày | |
DEN D4 | Chủ | Herning KFUM | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
DEN D4 | Khách | B 1913 Odense | 7 Ngày | |
DEN D4 | Khách | Horsens Freja | 14 Ngày |