CD Titan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CD Marte Soyapango | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CD Titan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
CD Titan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SLV D2 | Atletico Marte | 2-0(1-0) | CD Titan | 4-5 | B | ||||||||||
SLV D2 | CD Titan | 1-0(0-0) | Brujos Mario Calvo | 5-1 | T | ||||||||||
SLV D2 | CD Titan | 4-0(1-0) | CD Vendaval | 5-4 | T | ||||||||||
SLV D2 | CD Racing Junior de Armenia | 0-0(0-0) | CD Titan | 1-2 | H | ||||||||||
SLV D2 | Once Lobos Chalchuapa | 2-1(2-0) | CD Titan | 3-7 | B | ||||||||||
SLV D2 | Brujos Mario Calvo | 2-1(0-1) | CD Titan | 7-8 | B | ||||||||||
SLV D2 | CD San Pablo Municipal | 1-1(0-0) | CD Titan | 4-4 | H | ||||||||||
SLV D2 | AD Santa Rosa Guachipilin | 2-2(1-1) | CD Titan | 7-6 | H | ||||||||||
SLV D2 | CD Titan | 0-1(0-0) | Brujos Mario Calvo | 7-6 | B | ||||||||||
SLV D2 | AD Juayua | 3-1(1-0) | CD Titan | 7-7 | B | ||||||||||
CD Marte Soyapango | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SLV D2 | CD Dragon | 0-1(0-1) | CD Marte Soyapango | 6-2 | T | ||||||||||
SLV D2 | CD Marte Soyapango | 1-1(0-0) | CD Platense Municipal Zacatecoluca | 8-4 | H | ||||||||||
INT CF | CD Ilopaneco | 2-0(1-0) | CD Marte Soyapango | 7-6 | B | ||||||||||
SLV D2 | CD Universidad de El Salvador | 1-0(0-0) | CD Marte Soyapango | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CD Titan | Chủ | ||||||||||||||
CD Marte Soyapango | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SLV D2 | Khách | CD Vendaval | 21 Ngày | |
SLV D2 | Khách | CD San Pablo Municipal | 32 Ngày | |
SLV D2 | Chủ | CD Vendaval | 59 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SLV D2 | Khách | AD Santa Rosa Guachipilin | 32 Ngày | |
SLV D2 | Chủ | AD Destroyer FC | 38 Ngày | |
SLV D2 | Khách | AD Destroyer FC | 59 Ngày |