-
[6] 26%Thắng34% [8]
-
[5] 21%Hòa30% [7]
-
[12] 52%Bại34% [8]
-
[4] 33%Thắng25% [3]
-
[2] 16%Hòa25% [3]
-
[6] 50%Bại50% [6]
[GER RegS-17] FC Giessen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 6 | 5 | 12 | 20 | 29 | 23 | 17 | 26.1% |
Sân nhà | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 15 | 14 | 11 | 33.3% |
Sân Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 14 | 9 | 16 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 1 | 17 | 5 | 3 | 6 | 20 | 19 | 4.3% |
Sân nhà | 12 | 1 | 8 | 3 | 3 | 4 | 11 | 17 | 8.3% |
Sân Khách | 11 | 0 | 9 | 2 | 0 | 2 | 9 | 17 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0.0% |
[GER RegS-8] KSV Hessen Kassel | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 8 | 7 | 8 | 30 | 25 | 31 | 8 | 34.8% |
Sân nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 8 | 19 | 8 | 45.5% |
Sân Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 17 | 12 | 13 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 5 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 4 | 12 | 7 | 10 | 14 | 24 | 14 | 17.4% |
Sân nhà | 11 | 3 | 5 | 3 | 6 | 6 | 14 | 11 | 27.3% |
Sân Khách | 12 | 1 | 7 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | 8.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 2 | 9 | 33.3% |
FC Giessen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | KSV Hessen Kassel | 1-1(1-1) | FC Giessen | 6-9 | H | ||||||||||
GER OBW | KSV Hessen Kassel | 0-0(0-0) | FC Giessen | - | H | ||||||||||
GER OBW | FC Giessen | 3-1(1-1) | KSV Hessen Kassel | - | T | ||||||||||
FC Giessen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Eintracht Stadtallendorf | 1-3(0-1) | FC Giessen | - | T | ||||||||||
GER Reg | FC Giessen | 5-0(1-0) | TSV Schott Mainz | - | T | ||||||||||
GER Reg | Stuttgart(Am) | 1-1(0-1) | FC Giessen | - | H | ||||||||||
GER Reg | FC Giessen | 1-0(0-0) | FK Pirmasens | - | T | ||||||||||
GER Reg | FC Giessen | 1-2(0-0) | SSV Ulm 1846 | - | B | ||||||||||
GER Reg | Bayern Alzenau | 1-1(1-1) | FC Giessen | - | H | ||||||||||
GER Reg | FC Giessen | 1-2(1-2) | Freiburg(Trẻ) | - | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 4-0(4-0) | FC Giessen | 2-6 | B | ||||||||||
GER Reg | FC Giessen | 3-0(1-0) | TSG Balingen | - | T | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2-2(2-0) | FC Giessen | - | H | ||||||||||
KSV Hessen Kassel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | KSV Hessen Kassel | 3-1(3-0) | SSV Ulm 1846 | 1-9 | T | ||||||||||
GER Reg | Bayern Alzenau | 0-1(0-1) | KSV Hessen Kassel | 3-1 | T | ||||||||||
GER Reg | KSV Hessen Kassel | 0-0(0-0) | Freiburg(Trẻ) | 1-5 | H | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 1-1(1-0) | KSV Hessen Kassel | 7-3 | H | ||||||||||
GER Reg | KSV Hessen Kassel | 2-2(2-0) | TSG Balingen | 7-6 | H | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 1-1(0-0) | KSV Hessen Kassel | - | H | ||||||||||
GER Reg | KSV Hessen Kassel | 0-4(0-3) | Kickers Offenbach | 0-6 | B | ||||||||||
GER LS | KSV Hessen Kassel | 0-3(0-2) | TSV Steinbach Haiger | 3-1 | B | ||||||||||
GER Reg | SG Sonnenhof Grobaspach | 2-3(2-2) | KSV Hessen Kassel | 7-5 | T | ||||||||||
GER Reg | KSV Hessen Kassel | 1-1(1-0) | Bahlinger SC | 4-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Giessen | Chủ | ||||||||||||||
KSV Hessen Kassel | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 18 | 4 | 4 | 1 | 19 | 24 |
Chủ | 5 | 9 | 1 | 3 | 1 | 11 | 14 |
Khách | 6 | 9 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 15 | 10 | 5 | 1 | 28 | 26 |
Chủ | 6 | 6 | 6 | 3 | 0 | 15 | 12 |
Khách | 3 | 9 | 4 | 2 | 1 | 13 | 14 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 5 | 1 | 3 | 6 | 3 | 2 | 2 | 11 |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 3 | 1 | 5 | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 (31.6%) | 23 (60.5%) | 0 (0.0%) | 20 (52.6%) | 18 (47.4%) |
Chủ | 6 (15.8%) | 10 (26.3%) | 0 (0.0%) | 12 (31.6%) | 7 (18.4%) |
Khách | 6 (15.8%) | 13 (34.2%) | 0 (0.0%) | 8 (21.1%) | 11 (28.9%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 (47.5%) | 18 (45.0%) | 0 (0.0%) | 15 (37.5%) | 25 (62.5%) |
Chủ | 9 (22.5%) | 9 (22.5%) | 0 (0.0%) | 6 (15.0%) | 15 (37.5%) |
Khách | 10 (25.0%) | 9 (22.5%) | 0 (0.0%) | 9 (22.5%) | 10 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 6 | 5 | 2 | 4 | 5 | 6 | 4 | 9 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 4 |
Khách | 3 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 2 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 6 | 5 | 1 | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 10 | 6 | 6 | 4 | 1 | 11 | 8 | 4 | 3 |
Chủ | 2 | 4 | 3 | 4 | 2 | 1 | 6 | 4 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 6 | 3 | 2 | 2 | 0 | 5 | 4 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 4 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Borussia Dortmund | 31 Ngày | |
INT CF | Khách | SV Waldhof Mannheim | 35 Ngày | |
INT CF | Khách | Eintracht Frankfurt | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | KSV Baunatal | 45 Ngày | |
INT CF | Chủ | VfV Borussia 06 Hildesheim | 49 Ngày | |
INT CF | Khách | SC Wiedenbruck | 56 Ngày |