Londrina EC (Youth) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Botafogo-SP (Youth) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Londrina EC (Youth) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Londrina EC (Youth) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CSP YC | Londrina EC (Youth) | 1-0(0-0) | Ponte Preta (Youth) | 6-4 | T | ||||||||||
CSP YC | Londrina EC (Youth) | 2-1(0-1) | Timon ECMA Youth | 3-7 | T | ||||||||||
CSP YC | Osvaldo Cruz SP Youth | 3-2(1-2) | Londrina EC (Youth) | 2-8 | B | ||||||||||
CSP YC | Ponte Preta (Youth) | 0-1(0-0) | Londrina EC (Youth) | 5-8 | T | ||||||||||
CSP YC | Londrina EC (Youth) | 4-1(1-1) | Sao Jose EC U20 | 6-5 | T | ||||||||||
CSP YC | Londrina EC (Youth) | 3-3(2-1) | Fluminense U20 | 5-5 | H | ||||||||||
CSP YC | Elosport SP Youth | 1-4(0-2) | Londrina EC (Youth) | 1-3 | T | ||||||||||
CSP YC | CA Taboao da Serra (Youth) | 0-3(0-2) | Londrina EC (Youth) | 11-4 | T | ||||||||||
CSP YC | Londrina EC (Youth) | 1-1(1-0) | Confianca SE(Trẻ) | 16-1 | H | ||||||||||
BRA YCup | Chapecoense (Trẻ) | 1-1(0-1) | Londrina EC (Youth) | 4-8 | H | ||||||||||
Botafogo-SP (Youth) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CSP YC | Botafogo-SP (Youth) | 1-1(1-0) | Atletico GO(Trẻ) | 2-5 | H | ||||||||||
CSP YC | Botafogo-SP (Youth) | 2-0(1-0) | Botafogo RJ(Trẻ) | 2-6 | T | ||||||||||
CSP YC | Al youth team of dimenshaosudi | 0-2(0-0) | Botafogo-SP (Youth) | 3-7 | T | ||||||||||
CSP YC | Botafogo-SP (Youth) | 0-0(0-0) | Atletico GO(Trẻ) | 6-1 | H | ||||||||||
CSP YC | Assisense SP U20 | 0-3(0-2) | Botafogo-SP (Youth) | 10-5 | T | ||||||||||
BRA CPY | Palmeiras (Youth) | 1-0(0-0) | Botafogo-SP (Youth) | 10-3 | B | ||||||||||
BRA CPY | Corinthians Paulista (Trẻ) | 2-0(0-0) | Botafogo-SP (Youth) | 4-2 | B | ||||||||||
BRA CPY | Botafogo-SP (Youth) | 0-2(0-2) | Corinthians Paulista (Trẻ) | 7-7 | B | ||||||||||
BRA CPY | Botafogo-SP (Youth) | 3-0(2-0) | Linense SP (Trẻ) | 5-2 | T | ||||||||||
BRA CPY | Velo Clube Youth | 1-4(1-1) | Botafogo-SP (Youth) | 4-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Londrina EC (Youth) | Chủ | ||||||||||||||
Botafogo-SP (Youth) | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 5 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 4 (80.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BRA YCup | Chủ | Sao Raimundo-RR(Trẻ) | 266 Ngày | |
BRA YCup | Chủ | Palmeiras (Youth) | 280 Ngày | |
BRA YCup | Khách | Palmeiras (Youth) | 288 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CSP YC | Chủ | Internacional (RS) (Trẻ) | 2 Ngày | |
CSP YC | Khách | Desportivo Brasil Youth | 721 Ngày | |
CSP YC | Chủ | Goias (Youth) | 724 Ngày |