-
[3] 23%Thắng- [0]
-
[5] 38%Hòa- [0]
-
[5] 38%Bại- [0]
-
[3] 42%Thắng- [0]
-
[4] 57%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
[NGA PR-15] Abia Warriors | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 13 | 14 | 15 | 23.1% |
Sân nhà | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 4 | 13 | 12 | 42.9% |
Sân Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 9 | 1 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 3 | 20 | 5 | 38.5% |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 5 | 0 | 17 | 1 | 71.4% |
Sân Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 10 | 33.3% |
Ifeanyi Ubah | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Abia Warriors | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NGA PR | Abia Warriors | 3-0(1-0) | Ifeanyi Ubah | 7-3 | T | ||||||||||
NGA PR | Ifeanyi Ubah | 1-2(1-1) | Abia Warriors | - | T | ||||||||||
NGA PR | Ifeanyi Ubah | 1-1(1-0) | Abia Warriors | 1-2 | H | ||||||||||
NGA PR | Abia Warriors | 0-0(0-0) | Ifeanyi Ubah | 16-0 | H | ||||||||||
NGA PR | Ifeanyi Ubah | 2-2(1-1) | Abia Warriors | - | H | ||||||||||
NGA PR | Abia Warriors | 1-1(0-0) | Ifeanyi Ubah | 1-3 | H | ||||||||||
NGA PR | Ifeanyi Ubah | 0-0(0-0) | Abia Warriors | - | H | ||||||||||
Abia Warriors | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NGA PR | Heartland FC | 1-0(0-0) | Abia Warriors | 6-4 | B | ||||||||||
NGA PR | Abia Warriors | 0-0(0-0) | Kano Pillars | 7-0 | H | ||||||||||
NGA PR | Kwara United | 2-0(0-0) | Abia Warriors | 6-4 | B | ||||||||||
NGA PR | Abia Warriors | 3-0(1-0) | Plateau United | 5-2 | T | ||||||||||
NGA PR | Wikki Tourists | 1-1(0-1) | Abia Warriors | 7-3 | H | ||||||||||
NGA PR | Abia Warriors | 2-1(2-0) | Jigawa Golden Stars | - | T | ||||||||||
NGA PR | Lobi Stars | 1-0(0-0) | Abia Warriors | 5-3 | B | ||||||||||
NGA PR | Abia Warriors | 1-1(0-0) | Akwa Starlets | 13-3 | H | ||||||||||
NGA PR | Rivers United | 0-0(0-0) | Abia Warriors | - | H | ||||||||||
NGA PR | Abia Warriors | 1-0(1-0) | MFM FC | 5-5 | T | ||||||||||
Ifeanyi Ubah | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NGA PR | Ifeanyi Ubah | 3-1(2-1) | Warri Wolves FC | 1-3 | T | ||||||||||
NGA PR | Enugu Rangers International | 3-1(1-1) | Ifeanyi Ubah | 12-5 | B | ||||||||||
NGA PR | Nasarawa United FC | 3-2(1-0) | Ifeanyi Ubah | 8-3 | B | ||||||||||
NGA PR | Ifeanyi Ubah | 1-0(1-0) | Heartland FC | 3-4 | T | ||||||||||
NGA PR | Kano Pillars | 1-0(0-0) | Ifeanyi Ubah | - | B | ||||||||||
NGA PR | Ifeanyi Ubah | 1-0(0-0) | Kwara United | 9-4 | T | ||||||||||
NGA PR | Plateau United | 5-1(2-0) | Ifeanyi Ubah | 3-2 | B | ||||||||||
NGA PR | Ifeanyi Ubah | 2-0(0-0) | Wikki Tourists | 9-4 | T | ||||||||||
NGA PR | Jigawa Golden Stars | 2-1(1-0) | Ifeanyi Ubah | 4-2 | B | ||||||||||
NGA PR | Ifeanyi Ubah | 0-0(0-0) | Lobi Stars | 5-2 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Abia Warriors | Chủ | ||||||||||||||
Ifeanyi Ubah | Khách |
Abia Warriors | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 50% | Xem | 2 | 50% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | Xem | 1 | 33.3% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 4 | H T B T - - | 50% | Xem |
H T H T -
-
|
Xem |
Ifeanyi Ubah | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Abia Warriors | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | Xem | 2 | 50% | 1 | 25% | Xem |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | Xem | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 4 | T T B B - - | 50% | Xem |
T T X H -
-
|
Xem |
Ifeanyi Ubah | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NGA PR | Khách | Enugu Rangers International | 4 Ngày | |
NGA PR | Chủ | Warri Wolves FC | 11 Ngày | |
NGA PR | Khách | Nasarawa United FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NGA PR | Chủ | Enyimba International | 4 Ngày | |
NGA PR | Khách | Katsina United | 11 Ngày | |
NGA PR | Chủ | Akwa United | 18 Ngày |