-
[0] -Thắng60% [3]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại40% [2]
-
[0] -Thắng100% [3]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại0% [0]
CA Juventud | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[URU D1(a)-4] Danubio FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | 4 | 60.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | 60.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 15 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 0.0% |
CA Juventud | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
URU D1 | Danubio FC | 4-3(2-3) | CA Juventud | 2-2 | B | ||||||||||
URU D1 | CA Juventud | 2-1(0-0) | Danubio FC | 7-3 | T | ||||||||||
URU D1 | Danubio FC | 0-0(0-0) | CA Juventud | 5-2 | H | ||||||||||
URU D1 | Danubio FC | 1-0(0-0) | CA Juventud | 7-1 | B | ||||||||||
URU D1 | Danubio FC | 1-1(0-1) | CA Juventud | 6-4 | H | ||||||||||
URU D1 | Danubio FC | 2-1(1-0) | CA Juventud | 7-7 | B | ||||||||||
URU D1 | CA Juventud | 0-2(0-0) | Danubio FC | 6-5 | B | ||||||||||
URU D1 | CA Juventud | 0-1(0-0) | Danubio FC | 5-6 | B | ||||||||||
URU D1 | Danubio FC | 0-0(0-0) | CA Juventud | 2-7 | H | ||||||||||
URU D1 | CA Juventud | 2-3(1-1) | Danubio FC | 6-7 | B | ||||||||||
CA Juventud | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
URU D1 | Nacional Montevideo | 1-0(0-0) | CA Juventud | 5-2 | B | ||||||||||
URU D1 | CA Juventud | 4-1(2-0) | CA River Plate | 0-2 | T | ||||||||||
URU D1 | Cerro Montevideo | 1-0(0-0) | CA Juventud | 7-5 | B | ||||||||||
URU D1 | CA Juventud | 0-0(0-0) | Plaza Colonia | 3-7 | H | ||||||||||
URU D1 | Danubio FC | 4-3(2-3) | CA Juventud | 2-2 | B | ||||||||||
URU D1 | CA Juventud | 0-1(0-0) | Boston River | 10-5 | B | ||||||||||
URU D1 | Racing Montevideo | 2-1(2-1) | CA Juventud | 7-9 | B | ||||||||||
URU D1 | CA Juventud | 4-1(3-1) | Wanderers FC | 2-5 | T | ||||||||||
URU D1 | Liverpool P. | 2-1(1-0) | CA Juventud | 2-3 | B | ||||||||||
URU D1 | CA Juventud | 1-0(1-0) | Cerro Largo | 3-5 | T | ||||||||||
Danubio FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
URU D1 | Danubio FC | 1-0(0-0) | Boston River | 2-3 | T | ||||||||||
URU D1 | Racing Montevideo | 0-2(0-1) | Danubio FC | 11-6 | T | ||||||||||
URU D1 | Danubio FC | 0-2(0-2) | Wanderers FC | 12-2 | B | ||||||||||
URU D1 | Liverpool P. | 0-5(0-2) | Danubio FC | 4-5 | T | ||||||||||
URU D1 | Danubio FC | 4-3(2-3) | CA Juventud | 2-2 | T | ||||||||||
URU D1 | Rampla Juniors FC | 0-0(0-0) | Danubio FC | 6-6 | H | ||||||||||
URU D1 | Danubio FC | 1-1(0-1) | Defensor SC | 10-1 | H | ||||||||||
URU D1 | CA Penarol | 1-0(1-0) | Danubio FC | 3-3 | B | ||||||||||
URU D1 | Danubio FC | 3-2(1-0) | Club Atletico Progreso | 3-2 | T | ||||||||||
URU D1 | CA Fenix | 5-1(2-1) | Danubio FC | 2-8 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CA Juventud | Chủ | ||||||||||||||
Danubio FC | Khách |
CA Juventud | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
CA Juventud | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
URU D1 | Khách | Defensor SC | 7 Ngày | |
URU D1 | Chủ | Boston River | 15 Ngày | |
URU D1 | Chủ | CA River Plate | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
URU D1 | Chủ | Nacional Montevideo | 8 Ngày | |
URU D1 | Khách | CA Penarol | 14 Ngày | |
URU D1 | Khách | Club Atletico Progreso | 29 Ngày |