-
[14] 82%Thắng77% [14]
-
[1] 5%Hòa16% [3]
-
[2] 11%Bại5% [1]
-
[8] 88%Thắng88% [8]
-
[0] 0%Hòa11% [1]
-
[1] 11%Bại0% [0]
[ENG FAWSL-1] Nữ Chelsea FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 14 | 1 | 2 | 50 | 14 | 43 | 1 | 82.4% |
Sân nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 27 | 9 | 24 | 1 | 88.9% |
Sân Khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 5 | 19 | 2 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 2 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 12 | 2 | 3 | 23 | 10 | 38 | 2 | 70.6% |
Sân nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 14 | 6 | 22 | 1 | 77.8% |
Sân Khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 4 | 16 | 2 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 13 | 66.7% |
[HOL WD1-2] Nữ Ajax Amsterdam | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 14 | 3 | 1 | 53 | 16 | 45 | 2 | 77.8% |
Sân nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 27 | 8 | 20 | 3 | 66.7% |
Sân Khách | 9 | 8 | 1 | 0 | 26 | 8 | 25 | 2 | 88.9% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 5 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 10 | 7 | 1 | 25 | 5 | 37 | 2 | 55.6% |
Sân nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 3 | 18 | 3 | 55.6% |
Sân Khách | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 2 | 19 | 2 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 0 | 16 | 83.3% |
Nữ Chelsea FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA WUC | Nữ Ajax Amsterdam | 0-3(0-2) | Nữ Chelsea FC | 2-2(0-2) | T | ||||||||||
Nữ Chelsea FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAWSL | Nữ West Ham United | 0-2(0-1) | Nữ Chelsea FC | 1-7(1-3) | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Ajax Amsterdam | 0-3(0-2) | Nữ Chelsea FC | 2-2(0-2) | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 3-1(3-0) | Nữ Arsenal | 3-4(2-1) | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Everton FC | 0-1(0-0) | Nữ Chelsea FC | 4-8(4-5) | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Manchester City | 0-1(0-1) | Nữ Chelsea FC | 6-4(0-3) | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Leicester City | 0-4(0-2) | Nữ Chelsea FC | 2-9(2-6) | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 0-1(0-1) | Nữ Manchester City | 10-4(4-3) | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Chelsea FC | 1-0(0-0) | Nữ Crystal Palace | 7-1(4-0) | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Chelsea FC | 5-0(2-0) | Nữ Sunderland | 4-2(3-1) | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 3-0(1-0) | Nữ Everton FC | 10-4(5-4) | T | ||||||||||
Nữ Ajax Amsterdam | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HOL WD1 | Nữ Ajax Amsterdam | 3-2(2-0) | Nữ FC Zwolle | 2-3(0-2) | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Ajax Amsterdam | 0-3(0-2) | Nữ Chelsea FC | 2-2(0-2) | B | ||||||||||
HOL WD1 | Nữ Utrecht | 0-2(0-0) | Nữ Ajax Amsterdam | 4-6(1-2) | T | ||||||||||
HOL WD1 | Nữ FC Twente Enschede | 0-3(0-2) | Nữ Ajax Amsterdam | 6-6(4-2) | T | ||||||||||
HOL WD1 | Nữ Ajax Amsterdam | 5-1(3-0) | Nữ SC Heerenveen | 10-3(7-1) | T | ||||||||||
HOL WD1 | Nữ Ajax Amsterdam | 4-0(1-0) | Nữ Feyenoord Rotterdam | 5-1(1-1) | T | ||||||||||
HOL WD1 | SC Telstar (W) | 2-5(0-4) | Nữ Ajax Amsterdam | 1-6(1-2) | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Ajax Amsterdam | 2-1(1-1) | Nữ Roma CF | 3-7(1-5) | T | ||||||||||
HOL WD1 | Nữ Ajax Amsterdam | 1-1(0-0) | Fortuna Sittard (W) | 8-2(3-1) | H | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Paris Saint Germain | 3-1(3-1) | Nữ Ajax Amsterdam | 3-7(1-3) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Chelsea FC | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Ajax Amsterdam | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | 11 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 0 | 1 | 8 | 7 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (57.1%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) |
Chủ | 1 (14.3%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) |
Khách | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 3 (42.9%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (22.2%) | 4 (44.4%) | 0 (0.0%) | 4 (44.4%) | 5 (55.6%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 2 (22.2%) |
Khách | 2 (22.2%) | 1 (11.1%) | 0 (0.0%) | 1 (11.1%) | 3 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England FA Women Super League | Khách | Nữ Tottenham Hotspur | 4 Ngày | |
England FA Women Super League | Chủ | Nữ Aston Villa | 25 Ngày | |
England FA Women Super League | Khách | Nữ Liverpool | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Eredivisie Nữ Hà Lan | Khách | Nữ SC Heerenveen | 4 Ngày | |
Eredivisie Nữ Hà Lan | Chủ | AZ Alkmaar Nữ | 24 Ngày | |
Eredivisie Nữ Hà Lan | Chủ | Nữ PSV Eindhoven | 38 Ngày |